NỘI DUNG HOACHATVIET.NET
- 1 Công ty bán § cung cấp hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia | Đơn vị thương mại ↔ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về loại hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil để khai thác tối đa công dụng hiệu quả của hóa chất này
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
- 4 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các ứng dụng chính của hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 8 Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
- 9 Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
- 12 Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 14 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 15 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 16 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 17 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Công ty bán § cung cấp hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia | Đơn vị thương mại ↔ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C18H34O2
Hàm lượng : 95.3%
Xuất xứ : Mã Lai ( Malaysia )
Đóng gói : 180kg/1Phi
Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về loại hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil để khai thác tối đa công dụng hiệu quả của hóa chất này
hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil là một loại axit béo không no, tức là có một liên kết đôi C=C trong chuỗi cacbon của nó. Công thức hóa học của hóa chất là C₁₈H₃₄O₂.
Nó là một axit béo thiên nhiên được tìm thấy trong nhiều nguồn gốc khác nhau, chủ yếu là trong các dầu thực vật như dầu ô liu, dầu cám gạo và dầu hạt cải. hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil là thành phần chính của dầu ô liu, chiếm khoảng 55-80% tổng lượng axit béo trong dầu.
Hóa chất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất xà phòng, mỹ phẩm, chất làm mềm da, thuốc nhuộm, chất chống oxi hóa và chất nhũ hoá. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo hương vị và màu sắc, cũng như trong sản xuất bột mỳ và sản phẩm bánh kẹo.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
1. Trạng thái: là một chất lỏng không màu hoặc nhạt màu, có dạng dầu.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 13-14°C (55-57°F). Điểm nóng chảy này thấp hơn so với nhiệt độ phòng, do đó, hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện thường.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 360-364°C (680-687°F).
4. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil là khoảng 0,89 g/cm³.
5. Tan hòa: hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil tan hòa trong các dung môi hữu cơ không phân cực như hexan, benzen, etanol và aceton. Tuy nhiên, nó ít tan trong nước do tính chất không phân cực của nó.
6. Tính chất hóa học: có tính chất axit, có khả năng tạo liên kết hidro với các chất bazơ hoặc các hợp chất có nhóm hydroxyl. Nó có khả năng oxi hóa và bị phân hủy bởi nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời.
7. Điểm sáp hóa: có điểm sáp hóa (điểm tạo thành cấu trúc tinh thể rắn) khoảng -6°C (21°F). Điểm này thường áp dụng cho việc sản xuất xà phòng và các ứng dụng liên quan.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các ứng dụng chính của hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
1. Ngành công nghiệp xà phòng: được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa. Nó có khả năng tạo ra bọt và làm cho các sản phẩm xà phòng mềm mịn.
2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
3. Chất nhũ hoá: hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil là một chất nhũ hoá tự nhiên. Nó có khả năng tạo ra sự kết hợp giữa các thành phần không hòa tan trong nhau trong các công thức mỹ phẩm, sơn và mực in.
4. Chất chống oxi hóa: có tính chất chống oxi hóa, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hủy hoại do các gốc tự do. Do đó, nó có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil được sử dụng trong sản xuất thực phẩm để cung cấp hương vị và màu sắc. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất bột mỳ, sản phẩm bánh kẹo, gia vị và các loại dầu ăn.
6. Dược phẩm: có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và sản phẩm dược phẩm. hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil có thể được sử dụng như một chất mang hoặc chất hoạt động trong các công thức dược phẩm.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như bột mỳ, bánh kẹo, kem và gia vị. Nó có thể được sử dụng làm chất nhũ hoá, chất tạo màu và chất chống oxi hóa trong các sản phẩm thực phẩm.
8. Ngành công nghiệp sơn và mực in: hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil được sử dụng làm chất nhũ hoá trong sản xuất sơn và mực in. Nó có khả năng kết hợp các thành phần không hòa tan trong nhau để tạo ra sự liên kết và độ bền.
9. Ngành công nghiệp chất bảo quản: hóa chất có khả năng chống oxi hóa và kháng vi khuẩn. Do đó, nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất bảo quản và chất bảo quản.
hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil còn bao gồm sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất bôi trơn và chất bảo quản. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể, hóa chất có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc hỗn hợp với các chất khác để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Ngoài ra, hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất bôi trơn, sản xuất sợi tổng hợp và trong các ứng dụng khác như chất phụ gia cho nhiên liệu, chất làm mềm cao su và chất chống tĩnh điện.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
– hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Nên tránh tiếp xúc với không khí, ẩm ướt và các chất oxy hóa mạnh.
– Nên lưu trữ trong các container đóng kín, chắc chắn và được đánh dấu rõ ràng về tên, thành phần và ngày sản xuất.
– hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil có thể đông cứng ở nhiệt độ thấp, nên kiểm tra điều kiện đông lạnh trước khi lưu trữ.
2. Sử dụng hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
– Khi sử dụng hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil. Trong trường hợp tiếp xúc, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút chân không.
3. Vận chuyển hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
– hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil nên được vận chuyển trong các container chắc chắn, không rò rỉ và đảm bảo an toàn.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và sử dụng các phương tiện vận chuyển phù hợp.
4. Tiêu hủy hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil
– Không tiêu hủy hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil bằng cách xả trực tiếp vào môi trường mà không được xử lý. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định về việc tiêu hủy hóa chất hoặc tìm hiểu về các phương pháp tiêu hủy hợp lý.
Địa chỉ bán │ nhập khẩu hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên phân phối │ thương mại hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia tại TPHCM. Với cam kết chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá hóa chất cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Hệ thống kinh doanh và phân phối sản phẩm hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia của chúng tôi đã được xây dựng một cách hoàn thiện, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sở hữu những sản phẩm của chúng tôi một cách thuận tiện nhất. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự tin tưởng và hợp tác của quý khách hàng trong thời gian qua và cam kết tiếp tục nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu và sự mong đợi của khách hàng.
HOACHATVIET.NET | Hóa chất Đắc Trường Phát hợp tác và bền vũng
Hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm trong công việc. Chúng tôi luôn mang đến những sản phẩm hóa chất hoàn hảo nhất, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Ngoài sản phẩm hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia, chúng tôi cũng cung cấp một loạt các sản phẩm hóa chất đa dạng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng từng ngành công nghiệp khác nhau.
Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng thị trường hóa chất ngày càng cạnh tranh, tuy nhiên, với uy tín và kinh nghiệm của mình, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự tin là một địa chỉ đáng tin cậy cho khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng sản phẩm hóa chất, dịch vụ chuyên nghiệp và mức giá cạnh tranh.
Để tiếp cận dịch vụ của chúng tôi, quý khách hàng có thể sử dụng các phương thức sau:
1. Gọi số hotline 028.3504.5555: Đây là số điện thoại của nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Bằng cách gọi số này, quý khách hàng sẽ được tư vấn trực tiếp và chuyên sâu về các sản phẩm, dịch vụ hóa chất mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi cam kết lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
2. Gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn: Đây là địa chỉ email mà quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi. Bằng cách gửi tin nhắn, quý khách hàng có thể trao đổi và yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá hóa chất, hoặc bất kỳ yêu cầu khác mà quý khách hàng cần. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách hàng thông tin đầy đủ và chính xác.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn cam kết không chỉ mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao như hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia với mức giá rẻ và hấp dẫn, mà còn đặc biệt quan tâm và tri ân những khách hàng cũ và khách hàng thân thiết của chúng tôi. Chúng tôi xem đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ hợp tác ổn định, bền vững và lâu dài với khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng là cốt lõi của thành công của chúng tôi. Do đó, chúng tôi đã phát triển một chính sách giá đặc biệt dành riêng cho khách hàng cũ và khách hàng thân thiết. Điều này có nghĩa là những khách hàng đã từng mua hàng hoặc duy trì mối quan hệ lâu dài với chúng tôi sẽ được hưởng những mức giá ưu đãi tốt hơn, giúp tiết kiệm tài chính và mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát xem khách hàng là đối tác quan trọng và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Điều này giúp chúng tôi tạo ra những chính sách giá và ưu đãi phù hợp với từng cá nhân và doanh nghiệp.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết tiếp tục cung cấp sự chất lượng tốt nhất và dịch vụ khách hàng tuyệt vời đến tận cùng. Chúng tôi tin rằng, thông qua việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và lâu dài với khách hàng, chúng tôi sẽ cùng nhau phát triển và đạt được những thành công vượt bậc. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia cũng như các sản phẩm hóa chất khác. Hóa chất Đắc Trường Phát sẵn lòng hợp tác và đồng hành cùng bạn để đạt được thành công và phát triển bền vững.
Xem thêm sản phẩm Amoniac Lỏng – NH4OH 20% – 22% Việt Nam
Công Thức : NH4OH
Hàm lượng : 20%-22%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30lít/1can | 320lít/1phi
Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Amoniac Lỏng – NH4OH là một hợp chất hóa học được biết đến chủ yếu dưới tên gọi amoniac. Đây là một chất khí màu vàng nhạt, có mùi hắc và độc. Amoniac Lỏng – NH4OH có công thức hóa học là NH3, gồm một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử hydro (H) liên kết với nhau.
Đây là một chất quan trọng trong ngành hóa học và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất phân bón, chất tẩy, dung môi và chất làm lạnh. Ngoài ra, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất mỹ phẩm, và là một chất tạo nền trong các quá trình tổng hợp hữu cơ.
Ngoài ứng dụng công nghiệp, Amoniac Lỏng – NH4OH cũng có thể được sử dụng trong ngành y tế và làm chất tẩy trong gia đình. Tuy nhiên, do tính chất độc và ăn mòn của nó, việc sử dụng hóa chất này đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Amoniac Lỏng – NH4OH
Tính chất vật lý Amoniac Lỏng – NH4OH
– Là một chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 1 atm). Nó không có màu, nhưng có một mùi hắc, khá đặc trưng và khác nhau so với nhiều chất khí khác.
– Amoniac Lỏng – NH4OH có một nhiệt độ sôi khá thấp, khoảng -33,34°C. Khi được làm lạnh hoặc áp suất cao, nó có thể chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hoặc rắn.
– Độ tan của hóa chất này trong nước là rất cao. Nước có thể hấp thụ Amoniac Lỏng – NH4OH mạnh mẽ và tạo thành dung dịch Amoniac Lỏng – NH4OH. Dung dịch hóa chất này có tính bazơ mạnh và có thể gây ăn mòn da và mắt.
Tính chất hóa học Amoniac Lỏng – NH4OH
- Amoniac Lỏng – NH4OH là một bazơ yếu và có khả năng tạo các ion amoni (NH4+) khi phản ứng với axit.
– Nó có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác, giúp tạo ra các tác chất phức.
– Hóa chất này có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ví dụ, nó có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành nitơ và nước.
– Có tính chất độc hại khi hít vào phổi ở nồng độ cao. Nó gây kích thích mạnh mẽ cho mắt và hệ hô hấp.
Các tính chất trên đây chỉ là một phần trong số rất nhiều tính chất của Amoniac Lỏng – NH4OH. Tính chất cụ thể của hóa chất cũng có thể phụ thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó tương tác.
Amoniac Lỏng – NH4OH có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Amoniac Lỏng – NH4OH
1. Sản xuất phân bón: được sử dụng để sản xuất các loại phân bón nitơ, chẳng hạn như urea và ammonium nitrat. Những loại phân bón này cung cấp nguồn nitơ quan trọng cho cây trồng để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.
2. Công nghiệp hóa chất: Amoniac Lỏng – NH4OH là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó được sử dụng để sản xuất axit nitric, Amoniac Lỏng – NH4OH clorua, amoni sunfat và nhiều chất khác.
3. Chất tẩy: được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất tẩy. Nó có tính bazơ mạnh, giúp loại bỏ các vết bẩn, mỡ và cặn bám trên bề mặt như thảm, sàn nhà, và bồn cầu.
4. Dung môi: Amoniac Lỏng – NH4OH có thể được sử dụng làm dung môi trong các quá trình công nghiệp và phân tích hóa học. Nó có khả năng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, đặc biệt là trong sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm và dược phẩm.
5. Chất làm lạnh: hóa chất này là một chất làm lạnh hiệu quả và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp và điều hòa không khí.
6. Ứng dụng trong y tế: Một số sản phẩm y tế như thuốc nhuộm và thuốc xịt có thể chứa Amoniac Lỏng – NH4OH như thành phần hoạt động.
7. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, thuốc xịt và một số loại thuốc khác.
8. Công nghiệp thực phẩm: Amoniac Lỏng – NH4OH được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm quá trình chế biến đồ hộp, sản xuất bánh mì và làm chất điều chỉnh pH trong sản xuất thực phẩm.
9. Công nghiệp cao su và nhựa: được sử dụng trong quá trình sản xuất cao su và nhựa như một chất xúc tiến hoặc chất đóng rắn.
10. Công nghiệp sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, vì vậy cần đảm bảo việc xử lý và sử dụng nó đúng cách.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành chính sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH. Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như chế biến da, sản xuất năng lượng và ngành chế biến thủy hải sản.
Amoniac Lỏng – NH4OH là một chất độc và ăn mòn, do đó việc bảo quản và sử dụng Amoniac Lỏng – NH4OH đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với ngọn lửa, nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo Amoniac Lỏng – NH4OH được lưu trữ ở nơi riêng biệt và có dán nhãn rõ ràng để phân biệt với các chất khác.
– Tránh lưu trữ hóa chất gần các chất có thể gây phản ứng hoặc cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất, cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất và mặt nạ bảo hộ hô hấp.
– Làm việc trong không gian thông gió tốt để hạn chế sự tích tụ Amoniac Lỏng – NH4OH trong không khí.
– Tránh hít phải hơi hóa chất hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không được uống, ăn hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
– Tránh pha trộn Amoniac Lỏng – NH4OH với các chất khác mà có thể gây phản ứng nguy hiểm.
3. Xử lý và tiêu hủy:
– Amoniac Lỏng – NH4OH cần được xử lý và tiêu hủy theo quy định của các cơ quan quản lý và quy tắc an toàn. Đừng xả hóa chất vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cống rãnh.
– Nếu cần loại bỏ hóa chất, hãy tuân theo các quy tắc về loại bỏ chất thải hóa học và tìm hiểu về quy định cụ thể của khu vực bạn đang sống.
Nhà thương mại ∞ nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATVIET.NET | Đơn vị cung cấp ≡ nhập khẩu hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Kali Sunphat – K2SO4 Bỉ Belgium
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
Kali Sunphat – K2SO4 là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). Kali Sunphat – K2SO4 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
Tính chất vật lý Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
Kali Sunphat – K2SO4 có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: Kali Sunphat – K2SO4 là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: Kali Sunphat – K2SO4 có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: Kali Sunphat – K2SO4 cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. Kali Sunphat – K2SO4 được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của Kali Sunphat – K2SO4. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản Kali Sunphat – K2SO4
Lưu trữ Kali Sunphat – K2SO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng Kali Sunphat – K2SO4
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Kali Sunphat – K2SO4.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn. Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết. Không hỗn hợp Kali Sunphat – K2SO4 với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với Kali Sunphat – K2SO4.
Nhà cung cấp ■ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATVIET.NET | Đơn vị kinh doanh ß bán hóa chất Oleic Dầu Dạng Lỏng > Dầu Oleic Oil Malaysia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Trắng GACL Ấn Độ India
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.