NỘI DUNG HOACHATVIET.NET
- 0.1 Nhà cung cấp › phân phối hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên cung ứng ↔ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột: Nguồn Gốc và Ứng Dụng trong Mỹ Phẩm và Công Nghiệp
- 0.3 **Ứng dụng của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột trong mỹ phẩm:**
- 0.4 Hình ảnh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 0.5 Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 0.6 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 0.7 Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 0.8 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 0.9 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 0.10 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 0.11 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 0.12 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 0.13 Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
- 0.14 Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 1 Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
Nhà cung cấp › phân phối hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên cung ứng ↔ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột: Nguồn Gốc và Ứng Dụng trong Mỹ Phẩm và Công Nghiệp
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột được biết đến dưới tên thương hiệu Lotte, là một chất làm đặc quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và mỹ phẩm. Chất này có nguồn gốc từ cellulose và có dạng bột trắng hoặc hạt trắng, trắng ngà hoặc trắng xám. Điều đặc biệt về hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột là khả năng tan dễ dàng trong nước, cả nước lạnh và nước nóng, tạo thành dung dịch keo mà không tan trong aceton, ethanol 96%, và toluen.
Trong lĩnh vực thực phẩm, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, chất ổn định, bôi trơn và tăng cường duy trì hình dạng sản phẩm. Nhờ tính chất làm đặc của nó, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột giúp ngăn chặn sản phẩm thực phẩm bị quá lỏng hoặc nhờn.
**Thông tin chi tiết về hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột trong mỹ phẩm:**
– **INCI name:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột
– **Tính chất vật lý:** Dạng bột mịn, màu trắng, tan trong nước nhưng không tan trong dầu.
– **Công dụng:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột là hoạt chất tạo đặc trong mỹ phẩm, giúp sản phẩm duy trì độ sệt và tính ổn định cao. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm dạng gel, giúp dưỡng chất thẩm thấu vào da một cách dễ dàng mà không gây nhờn rít.
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm dạng gel như sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 1-1.2%. hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột thường được sản xuất ở Hàn Quốc và có xuất xứ đáng tin cậy.
**Ứng dụng của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột trong mỹ phẩm:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột là một thành phần quan trọng trong sản xuất dầu gội, sữa tắm, gel tắm, kem dưỡng da, mặt nạ trang điểm, sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, và nhiều sản phẩm khác. Tính chất làm đặc của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột giúp duy trì chất lượng và tính thẩm mỹ của các sản phẩm này.
**hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột trong làm đẹp và đời sống:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột là một polymer thân nước và không ion hóa, do đó được sử dụng rộng rãi trong các công thức làm đẹp. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm bôi vùng mắt, miệng hoặc chăm sóc kính áp tròng. Trong việc làm đẹp, hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột đóng vai trò quan trọng như một thành phần tạo đặc và tăng độ kết dính cho sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng cao nhất cho người sử dụng.
**Ứng dụng của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột trong ngành công nghiệp mỹ phẩm:**
hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột là một chất tạo đặc phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dung dịch tẩy rửa. Các công dụng chính của hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột bao gồm:
1. **Tạo bọt cho sản phẩm:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột là một thành phần quan trọng để tạo bọt cho mỹ phẩm, bất kể sản phẩm là dầu gội, xà phòng tắm, hoặc nhiều sản phẩm khác.
2. **Chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất tăng độ nhớt và tạo màng cho sản phẩm chăm sóc da:** hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột tương tác với bề mặt rắn thông qua các liên kết hydro để làm dày và kéo dài thời gian hình thành các màng giữ nước. Điều này giúp tạo độ nhớt và tạo màng cho các sản phẩm chăm sóc da.
**Tại sao hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm?**
Các sản phẩm mỹ phẩm chứa hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột độ tinh khiết cao không bị vón cục khi thêm vào nước, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn bị dung dịch. hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột cũng được đánh giá là an toàn khi sử dụng và không gây tác dụng phụ cho sức khỏe của người tiêu dùng.
Tuy nhiên, thị trường có nhiều nhà sản xuất cung cấp hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột, và chất lượng có thể khác nhau. Để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm, người tiêu dùng nên chọn mua từ các nguồn đáng tin cậy. Đắc Trường Phát với kinh nghiệm lâu năm trong việc cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và giá thành hợp lý.
Hình ảnh hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Đơn vị nhập khẩu × cung ứng hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty kinh doanh và cung cấp hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Với cam kết chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá hóa chất cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Hệ thống kinh doanh và phân phối sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea của chúng tôi đã được xây dựng một cách hoàn thiện, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sở hữu những sản phẩm của chúng tôi một cách thuận tiện nhất. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự tin tưởng và hợp tác của quý khách hàng trong thời gian qua và cam kết tiếp tục nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu và sự mong đợi của khách hàng.
HOACHATVIET.NET | Hóa chất Đắc Trường Phát hợp tác và bền vũng
Hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm trong công việc. Chúng tôi luôn mang đến những sản phẩm hóa chất hoàn hảo nhất, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Ngoài sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, chúng tôi cũng cung cấp một loạt các sản phẩm hóa chất đa dạng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng từng ngành công nghiệp khác nhau.
Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng thị trường hóa chất ngày càng cạnh tranh, tuy nhiên, với uy tín và kinh nghiệm của mình, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự tin là một địa chỉ đáng tin cậy cho khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng sản phẩm hóa chất, dịch vụ chuyên nghiệp và mức giá cạnh tranh.
Để tiếp cận dịch vụ của chúng tôi, quý khách hàng có thể sử dụng các phương thức sau:
1. Gọi số hotline 028.3504.5555: Đây là số điện thoại của nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Bằng cách gọi số này, quý khách hàng sẽ được tư vấn trực tiếp và chuyên sâu về các sản phẩm, dịch vụ hóa chất mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi cam kết lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
2. Gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn: Đây là địa chỉ email mà quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi. Bằng cách gửi tin nhắn, quý khách hàng có thể trao đổi và yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá hóa chất, hoặc bất kỳ yêu cầu khác mà quý khách hàng cần. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách hàng thông tin đầy đủ và chính xác.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn cam kết không chỉ mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao như hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea với mức giá rẻ và hấp dẫn, mà còn đặc biệt quan tâm và tri ân những khách hàng cũ và khách hàng thân thiết của chúng tôi. Chúng tôi xem đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ hợp tác ổn định, bền vững và lâu dài với khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng là cốt lõi của thành công của chúng tôi. Do đó, chúng tôi đã phát triển một chính sách giá đặc biệt dành riêng cho khách hàng cũ và khách hàng thân thiết. Điều này có nghĩa là những khách hàng đã từng mua hàng hoặc duy trì mối quan hệ lâu dài với chúng tôi sẽ được hưởng những mức giá ưu đãi tốt hơn, giúp tiết kiệm tài chính và mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát xem khách hàng là đối tác quan trọng và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Điều này giúp chúng tôi tạo ra những chính sách giá và ưu đãi phù hợp với từng cá nhân và doanh nghiệp.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết tiếp tục cung cấp sự chất lượng tốt nhất và dịch vụ khách hàng tuyệt vời đến tận cùng. Chúng tôi tin rằng, thông qua việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và lâu dài với khách hàng, chúng tôi sẽ cùng nhau phát triển và đạt được những thành công vượt bậc. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea cũng như các sản phẩm hóa chất khác. Hóa chất Đắc Trường Phát sẵn lòng hợp tác và đồng hành cùng bạn để đạt được thành công và phát triển bền vững.
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Bột Chữ Cam Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Bột là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Bột có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Bột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Bột được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Bột trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Bột theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Nhà phân phối × bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATVIET.NET | Địa chỉ chuyên kinh doanh • phân phối hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Blea-Ji Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Nhà kinh doanh • cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATVIET.NET | Nơi kinh doanh ▲ thương mại hóa chất Chất Tạo Đặc HEC / Chất Làm Đặc Dạng Bột HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sorbitol – C6H14O6 Lỏng 70% Food Grade Việt Nam
Công Thức : C6H14O6
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 300kg/1phi
Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
Sorbitol – C6H14O6 là một loại đường alcohol có tên hóa học đầy đủ là D-glucitol. Nó thuộc về nhóm các hợp chất polyol (hay còn gọi là đường alcohol) và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 thường được tạo ra từ glucose thông qua quá trình hydrogen hóa, trong đó nhóm aldehyde trên glucose được chuyển thành một nhóm hydroxyl. Điều này tạo ra một hợp chất có cấu trúc tứ diol (có bốn nhóm hydroxyl) và có tính chất là một chất lỏng đặc biệt.
Sorbitol – C6H14O6 có một số ứng dụng quan trọng. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế đường, đặc biệt là trong sản phẩm không đường hoặc ít đường. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kẹo, nước giải khát, kem, bánh ngọt và nhiều sản phẩm khác. Trong ngành dược phẩm, hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và chất tạo đặc trong các thuốc nước hoặc mỡ dầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sorbitol – C6H14O6 cũng có thể gây tác động lỏng ruột hoặc tác dụng chống chảy hơi ở một số người, do đó nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể được chỉ định.
Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý:
1. Tính chất hình thái: Sorbitol – C6H14O6 là một chất rắn không màu, có dạng hạt tinh thể hoặc bột mịn. Nó thường có hình dạng dạng tam giác hoặc hình hộp chữ nhật.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xảy ra trong khoảng 90-95 °C.
3. Tính chất tan: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng tan trong nước và các dung môi có tính chất pola như ethanol, methanol và propylene glycol. Đây là một trong những lợi thế của Sorbitol – C6H14O6 trong ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
4. Độc tính: hóa chất này không độc, không gây kích ứng da và không gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thực phẩm và thành phần chính trong các sản phẩm không đường.
Tính chất hóa học:
1. Tính chất chống oxy hóa: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
2. Tính chất khử: có tính chất khử yếu và có thể được sử dụng làm chất khử trong một số ứng dụng hóa học.
3. Tính chất tạo màng: hóa chất có khả năng tạo màng, làm giảm độ nhớt của các dung dịch và cải thiện khả năng tạo màng của các sản phẩm.
4. Tính chất phản ứng: Sorbitol – C6H14O6 có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm quá trình ester hóa, oxi hóa và khử, và các phản ứng trao đổi ion.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể có các tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
1. Thực phẩm: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt và chất điều chỉnh độ ngọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, chocolate, đồ uống có gas, sản phẩm làm đá và một số loại thực phẩm khác. Sorbitol – C6H14O6 không chỉ cung cấp hương vị ngọt mà còn có khả năng giữ ẩm và tạo cấu trúc trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Dược phẩm: hóa chất này có tính chất làm mềm, làm ẩm và chống oxy hóa, nên nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm viên nén, xiro, siro và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Công nghiệp: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống đông đặc và chống ẩm, nên nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp. Ví dụ, Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm sợi, sơn, keo, nhựa và nhiều sản phẩm khác.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm khác. Nó có thể cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời làm mềm và làm mượt chúng.
5. Công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội, dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm, làm ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong công nghiệp như chất làm mềm sợi, chất chống đông đặc, chất làm ẩm và chất chống oxy hóa trong sản xuất sơn, keo, nhựa, chất kết dính và nhiều ứng dụng khác.
8. Ngành công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 có ứng dụng trong công nghệ sinh học và công nghệ dược phẩm. Nó được sử dụng như một nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất bảo quản. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sorbitol – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất này có khả năng hút ẩm.
– Đậy chặt nắp hoặc đóng gói kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và hiểu tài liệu an toàn liên quan đến Sorbitol – C6H14O6 trước khi sử dụng.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab khi làm việc với hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế hít phải hơi hóa chất, nên làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Tránh nuốt hóa chất. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có biểu hiện bất thường, cần tìm ngay sự y tế.
3. Loại bỏ:
– Không xả Sorbitol – C6H14O6 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ các quy định môi trường địa phương khi loại bỏ hóa chất này.
– Bạn nên liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải hoặc đơn vị xử lý chất thải địa phương để biết cách loại bỏ Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hợp pháp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất thông tin chung. Hãy tham khảo các tài liệu cụ thể, quy định an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và biện pháp an toàn khi làm việc với Sorbitol – C6H14O6.