Nhà cung cấp © bán hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên kinh doanh — bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel: Nguồn Gốc và Ứng Dụng trong Mỹ Phẩm và Công Nghiệp
hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel được biết đến dưới tên thương hiệu Lotte, là một chất làm đặc quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và mỹ phẩm. Chất này có nguồn gốc từ cellulose và có dạng bột trắng hoặc hạt trắng, trắng ngà hoặc trắng xám. Điều đặc biệt về hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel là khả năng tan dễ dàng trong nước, cả nước lạnh và nước nóng, tạo thành dung dịch keo mà không tan trong aceton, ethanol 96%, và toluen.
Trong lĩnh vực thực phẩm, hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, chất ổn định, bôi trơn và tăng cường duy trì hình dạng sản phẩm. Nhờ tính chất làm đặc của nó, hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel giúp ngăn chặn sản phẩm thực phẩm bị quá lỏng hoặc nhờn.
**Thông tin chi tiết về hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel trong mỹ phẩm:**
– **INCI name:** hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel
– **Tính chất vật lý:** Dạng bột mịn, màu trắng, tan trong nước nhưng không tan trong dầu.
– **Công dụng:** hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel là hoạt chất tạo đặc trong mỹ phẩm, giúp sản phẩm duy trì độ sệt và tính ổn định cao. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm dạng gel, giúp dưỡng chất thẩm thấu vào da một cách dễ dàng mà không gây nhờn rít.
hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm dạng gel như sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 1-1.2%. hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel thường được sản xuất ở Hàn Quốc và có xuất xứ đáng tin cậy.
**Ứng dụng của hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel trong mỹ phẩm:**
hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel là một thành phần quan trọng trong sản xuất dầu gội, sữa tắm, gel tắm, kem dưỡng da, mặt nạ trang điểm, sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, và nhiều sản phẩm khác. Tính chất làm đặc của hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel giúp duy trì chất lượng và tính thẩm mỹ của các sản phẩm này.
**hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel trong làm đẹp và đời sống:**
hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel là một polymer thân nước và không ion hóa, do đó được sử dụng rộng rãi trong các công thức làm đẹp. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm bôi vùng mắt, miệng hoặc chăm sóc kính áp tròng. Trong việc làm đẹp, hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel đóng vai trò quan trọng như một thành phần tạo đặc và tăng độ kết dính cho sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng cao nhất cho người sử dụng.
**Ứng dụng của hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel trong ngành công nghiệp mỹ phẩm:**
hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel là một chất tạo đặc phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dung dịch tẩy rửa. Các công dụng chính của hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel bao gồm:
1. **Tạo bọt cho sản phẩm:** hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel là một thành phần quan trọng để tạo bọt cho mỹ phẩm, bất kể sản phẩm là dầu gội, xà phòng tắm, hoặc nhiều sản phẩm khác.
2. **Chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất tăng độ nhớt và tạo màng cho sản phẩm chăm sóc da:** hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel tương tác với bề mặt rắn thông qua các liên kết hydro để làm dày và kéo dài thời gian hình thành các màng giữ nước. Điều này giúp tạo độ nhớt và tạo màng cho các sản phẩm chăm sóc da.
**Tại sao hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm?**
Các sản phẩm mỹ phẩm chứa hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel độ tinh khiết cao không bị vón cục khi thêm vào nước, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn bị dung dịch. hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel cũng được đánh giá là an toàn khi sử dụng và không gây tác dụng phụ cho sức khỏe của người tiêu dùng.
Tuy nhiên, thị trường có nhiều nhà sản xuất cung cấp hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel, và chất lượng có thể khác nhau. Để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm, người tiêu dùng nên chọn mua từ các nguồn đáng tin cậy. Đắc Trường Phát với kinh nghiệm lâu năm trong việc cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và giá thành hợp lý.
Hình ảnh hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi kinh doanh π bán hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà phân phối ∞ cung cấp hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Với cam kết chất lượng và nguồn hàng ổn định, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá hóa chất cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Hệ thống kinh doanh và phân phối sản phẩm hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea của chúng tôi đã được xây dựng một cách hoàn thiện, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sở hữu những sản phẩm của chúng tôi một cách thuận tiện nhất. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự tin tưởng và hợp tác của quý khách hàng trong thời gian qua và cam kết tiếp tục nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu và sự mong đợi của khách hàng.
HOACHATVIET.NET | Hóa chất Đắc Trường Phát hợp tác và bền vũng
Hóa chất Đắc Trường Phát có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và sự tận tâm trong công việc. Chúng tôi luôn mang đến những sản phẩm hóa chất hoàn hảo nhất, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Ngoài sản phẩm hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, chúng tôi cũng cung cấp một loạt các sản phẩm hóa chất đa dạng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng từng ngành công nghiệp khác nhau.
Hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng thị trường hóa chất ngày càng cạnh tranh, tuy nhiên, với uy tín và kinh nghiệm của mình, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự tin là một địa chỉ đáng tin cậy cho khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng sản phẩm hóa chất, dịch vụ chuyên nghiệp và mức giá cạnh tranh.
Để tiếp cận dịch vụ của chúng tôi, quý khách hàng có thể sử dụng các phương thức sau:
1. Gọi số hotline 028.3504.5555: Đây là số điện thoại của nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Bằng cách gọi số này, quý khách hàng sẽ được tư vấn trực tiếp và chuyên sâu về các sản phẩm, dịch vụ hóa chất mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi cam kết lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
2. Gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn: Đây là địa chỉ email mà quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi. Bằng cách gửi tin nhắn, quý khách hàng có thể trao đổi và yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá hóa chất, hoặc bất kỳ yêu cầu khác mà quý khách hàng cần. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho quý khách hàng thông tin đầy đủ và chính xác.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn cam kết không chỉ mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao như hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea với mức giá rẻ và hấp dẫn, mà còn đặc biệt quan tâm và tri ân những khách hàng cũ và khách hàng thân thiết của chúng tôi. Chúng tôi xem đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ hợp tác ổn định, bền vững và lâu dài với khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng là cốt lõi của thành công của chúng tôi. Do đó, chúng tôi đã phát triển một chính sách giá đặc biệt dành riêng cho khách hàng cũ và khách hàng thân thiết. Điều này có nghĩa là những khách hàng đã từng mua hàng hoặc duy trì mối quan hệ lâu dài với chúng tôi sẽ được hưởng những mức giá ưu đãi tốt hơn, giúp tiết kiệm tài chính và mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát xem khách hàng là đối tác quan trọng và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Điều này giúp chúng tôi tạo ra những chính sách giá và ưu đãi phù hợp với từng cá nhân và doanh nghiệp.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết tiếp tục cung cấp sự chất lượng tốt nhất và dịch vụ khách hàng tuyệt vời đến tận cùng. Chúng tôi tin rằng, thông qua việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và lâu dài với khách hàng, chúng tôi sẽ cùng nhau phát triển và đạt được những thành công vượt bậc. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea cũng như các sản phẩm hóa chất khác. Hóa chất Đắc Trường Phát sẵn lòng hợp tác và đồng hành cùng bạn để đạt được thành công và phát triển bền vững.
Xem thêm sản phẩm Dầu Parafin Oil Hàn Quốc Korea Kukdong
Công Thức : CnH2n+2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 165kg/1phi
Dầu Parafin Oil được ứng dụng thực tế ra sao ?
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin, là một loại dầu mỏ có nguồn gốc từ các hợp chất hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Nó thường được sử dụng như một chất bôi trơn, chất chống thấm, chất chống ăn mòn, và chất truyền nhiệt trong một số ứng dụng công nghiệp.
Công dụng chính của Dầu Parafin Oil là như một chất bôi trơn trong máy móc và các bộ phận cần được bảo vệ khỏi ma sát và mài mòn. Nó có khả năng bôi trơn tốt và độ nhớt thích hợp để giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Hóa chất cũng có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil cũng được sử dụng trong ngành y tế và mỹ phẩm. Trong ngành y tế, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như dầu baby, dầu mát xa, kem dưỡng da và các loại thuốc da liễu. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất giữ ẩm trong các sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dầu Parafin Oil cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da ở một số người, vì vậy nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất này.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, là một hỗn hợp các hydrocacbon không bão hòa có chuỗi cacbon dài. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất
Trạng thái vật lý: Dầu Parafin Oil là một chất lỏng không màu và trong suốt. Nó có độ nhớt cao, tùy thuộc vào thành phần cụ thể của hỗn hợp hydrocacbon.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Dầu Parafin Oil có điểm nóng chảy và sôi khá thấp. Điểm nóng chảy thường nằm trong khoảng -20 đến -10 độ C và điểm sôi nằm trong khoảng 250 đến 350 độ C.
Khả năng truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil có khả năng truyền nhiệt tương đối tốt, do đó nó thường được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Hòa tan: Dầu Parafin Oil không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol, ether và xăng.
Độ bền hóa học: là một chất ổn định và có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tương đối tốt. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
Độc tính: Dầu Parafin Oil được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, nếu nó được tiếp xúc với mắt, da hoặc được hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây kích ứng và gây ngộ độc.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Dầu Parafin Oil có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần và pha loãng của nó, vì có thể tồn tại nhiều loại hóa chất với các đặc tính khác nhau trên thị trường.
Dầu Parafin Oil còn được gọi là dầu paraffin hoặc dầu khoáng, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng phổ biến
Chất bôi trơn: Dầu Parafin Oil được sử dụng rộng rãi như một chất bôi trơn trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có khả năng giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, làm tăng hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
Chất chống thấm: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm và thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống thấm, ví dụ như trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng khác vào cấu trúc.
Chất truyền nhiệt: Dầu Parafin Oil được sử dụng như một chất truyền nhiệt trong hệ thống làm lạnh, tủ đông và các thiết bị điện tử. Nó có khả năng truyền nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao.
Chất chống ăn mòn: Dầu Parafin Oil có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, do đó được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự hủy hoại bởi các tác nhân môi trường như oxi và ẩm ướt.
Ngành y tế: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành y tế, ví dụ như trong sản phẩm chăm sóc da như dầu baby, dầu mát-xa và kem dưỡng da. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da khỏi khô, nứt nẻ và kích ứng.
Công nghiệp: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất bôi trơn trong máy móc và các thiết bị công nghiệp. Nó giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc, cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các máy móc.
Xây dựng: Dầu Parafin Oil có tính chống thấm, do đó nó được sử dụng trong ngành xây dựng để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước hoặc chất lỏng vào các cấu trúc.
Điện tử: Dầu Parafin Oil được sử dụng như chất truyền nhiệt trong các thiết bị điện tử, như máy tính, mạch điện tử, tủ lạnh, tủ đông và thiết bị làm mát khác.
Ngành dược phẩm: Dầu Parafin Oil được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da, là thành phần trong kem dưỡng da, dầu baby, dầu mát-xa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Sơn và mỹ phẩm: Dầu Parafin Oil có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, mỹ phẩm và các sản phẩm khác như son môi, mascara, phấn nền và sữa tắm. Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ bóng, độ bền và độ ẩm của các sản phẩm này.
Ngành thực phẩm: Một số dạng Dầu Parafin Oil được sử dụng trong ngành thực phẩm, ví dụ như chất bảo quản cho thực phẩm hoặc chất chống dính trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Dầu Parafin Oil còn có các ứng dụng khác nhau trong ngành cao su, nhựa, chất tẩy rửa và nhiều ngành công nghiệp khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Dầu Parafin Oil phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý liên quan.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Dầu Parafin Oil một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau :
Lưu trữ: Dầu Parafin Oil nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, không thoáng khí và không mắc nhiệt. Nên đảm bảo rằng nắp bình đóng kín để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí. Lựa chọn nơi lưu trữ phải là một khu vực khô ráo, thoáng mát, và không gần nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
An toàn khi sử dụng Dầu Parafin Oil: Khi sử dụng hóa chất hãy tuân thủ các biện pháp an toàn. Đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo phòng hóa chất để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và quần áo. Tránh hít phải hơi hoặc phun trực tiếp vào mắt. Đọc và hiểu hướng dẫn của nhà sản xuất về việc sử dụng an toàn của Dầu Parafin Oil.
Vệ sinh: Trong quá trình sử dụng, hãy tránh tiếp xúc với các chất gây cháy, nguồn nhiệt mạnh hoặc các chất tác động mạnh khác. Sau khi sử dụng, vệ sinh kỹ các bề mặt, công cụ và thiết bị đã tiếp xúc với hóa chất để ngăn chặn sự ô nhiễm hoặc gây nguy hiểm. Xử lý chất thải Dầu Parafin Oil : Không nên vứt hóa chất vào cống thoát nước hoặc nơi xử lý chất thải không phù hợp. Thay vào đó, hãy tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến việc xử lý và vận chuyển chất thải hóa chất. Chất thải Dầu Parafin Oil phải được thu gom và xử lý một cách an toàn và hợp pháp.
Đọc hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Dầu Parafin Oil hãy đọc và hiểu rõ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Các hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, an toàn về hóa chất này.
Nhà bán hàng ═ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATVIET.NET | Đơn vị cung ứng ← phân phối hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Tẩy Đường – NA2S2O4 Guangdi Maoming Thùng Xám Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Tẩy Đường – NA2S2O4 còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Tẩy Đường – NA2S2O4 là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
Tính chất vật lý Tẩy Đường – NA2S2O4
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: Tẩy Đường – NA2S2O4 có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học Tẩy Đường – NA2S2O4
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản Tẩy Đường – NA2S2O4 trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của Tẩy Đường – NA2S2O4. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tẩy Đường – NA2S2O4 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– Tẩy Đường – NA2S2O4 không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.
Cty cung ứng \ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATVIET.NET | Địa chỉ phân phối * bán hóa chất HEC * Powder Chất Tạo Gel HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sorbitol – C6H14O6 Lỏng 70% Food Grade Việt Nam
Công Thức : C6H14O6
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 300kg/1phi
Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
Sorbitol – C6H14O6 là một loại đường alcohol có tên hóa học đầy đủ là D-glucitol. Nó thuộc về nhóm các hợp chất polyol (hay còn gọi là đường alcohol) và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 thường được tạo ra từ glucose thông qua quá trình hydrogen hóa, trong đó nhóm aldehyde trên glucose được chuyển thành một nhóm hydroxyl. Điều này tạo ra một hợp chất có cấu trúc tứ diol (có bốn nhóm hydroxyl) và có tính chất là một chất lỏng đặc biệt.
Sorbitol – C6H14O6 có một số ứng dụng quan trọng. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế đường, đặc biệt là trong sản phẩm không đường hoặc ít đường. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kẹo, nước giải khát, kem, bánh ngọt và nhiều sản phẩm khác. Trong ngành dược phẩm, hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và chất tạo đặc trong các thuốc nước hoặc mỡ dầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sorbitol – C6H14O6 cũng có thể gây tác động lỏng ruột hoặc tác dụng chống chảy hơi ở một số người, do đó nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể được chỉ định.
Sorbitol – C6H14O6 là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý:
1. Tính chất hình thái: Sorbitol – C6H14O6 là một chất rắn không màu, có dạng hạt tinh thể hoặc bột mịn. Nó thường có hình dạng dạng tam giác hoặc hình hộp chữ nhật.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xảy ra trong khoảng 90-95 °C.
3. Tính chất tan: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng tan trong nước và các dung môi có tính chất pola như ethanol, methanol và propylene glycol. Đây là một trong những lợi thế của Sorbitol – C6H14O6 trong ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
4. Độc tính: hóa chất này không độc, không gây kích ứng da và không gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thực phẩm và thành phần chính trong các sản phẩm không đường.
Tính chất hóa học:
1. Tính chất chống oxy hóa: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
2. Tính chất khử: có tính chất khử yếu và có thể được sử dụng làm chất khử trong một số ứng dụng hóa học.
3. Tính chất tạo màng: hóa chất có khả năng tạo màng, làm giảm độ nhớt của các dung dịch và cải thiện khả năng tạo màng của các sản phẩm.
4. Tính chất phản ứng: Sorbitol – C6H14O6 có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm quá trình ester hóa, oxi hóa và khử, và các phản ứng trao đổi ion.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể có các tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
Hóa chất Sorbitol – C6H14O6 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sorbitol – C6H14O6
1. Thực phẩm: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt và chất điều chỉnh độ ngọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, chocolate, đồ uống có gas, sản phẩm làm đá và một số loại thực phẩm khác. Sorbitol – C6H14O6 không chỉ cung cấp hương vị ngọt mà còn có khả năng giữ ẩm và tạo cấu trúc trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Dược phẩm: hóa chất này có tính chất làm mềm, làm ẩm và chống oxy hóa, nên nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm viên nén, xiro, siro và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Công nghiệp: Sorbitol – C6H14O6 có khả năng chống đông đặc và chống ẩm, nên nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp. Ví dụ, Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm sợi, sơn, keo, nhựa và nhiều sản phẩm khác.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm khác. Nó có thể cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời làm mềm và làm mượt chúng.
5. Công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội, dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm, làm ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Sorbitol – C6H14O6 được sử dụng trong công nghiệp như chất làm mềm sợi, chất chống đông đặc, chất làm ẩm và chất chống oxy hóa trong sản xuất sơn, keo, nhựa, chất kết dính và nhiều ứng dụng khác.
8. Ngành công nghệ sinh học: Sorbitol – C6H14O6 có ứng dụng trong công nghệ sinh học và công nghệ dược phẩm. Nó được sử dụng như một nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
Sorbitol – C6H14O6 cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất bảo quản. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Sorbitol – C6H14O6 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sorbitol – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất này có khả năng hút ẩm.
– Đậy chặt nắp hoặc đóng gói kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và hiểu tài liệu an toàn liên quan đến Sorbitol – C6H14O6 trước khi sử dụng.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab khi làm việc với hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế hít phải hơi hóa chất, nên làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Tránh nuốt hóa chất. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có biểu hiện bất thường, cần tìm ngay sự y tế.
3. Loại bỏ:
– Không xả Sorbitol – C6H14O6 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ các quy định môi trường địa phương khi loại bỏ hóa chất này.
– Bạn nên liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải hoặc đơn vị xử lý chất thải địa phương để biết cách loại bỏ Sorbitol – C6H14O6 một cách an toàn và hợp pháp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất thông tin chung. Hãy tham khảo các tài liệu cụ thể, quy định an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và biện pháp an toàn khi làm việc với Sorbitol – C6H14O6.